Ẩm thực của người Inuit - cư dân bản địa vùng Bắc Cực - không chỉ là câu chuyện về món ăn. Đó là nghệ thuật sinh tồn giữa thiên nhiên khắc nghiệt, là kho tàng tri thức cổ truyền và là sợi dây gắn kết cộng đồng, tâm linh và môi trường.
Ở nơi cây xanh khan hiếm, rau củ tươi gần như không tồn tại, người Inuit sống nhờ biển và học cách “ăn biển” bằng tất cả sự tôn trọng và biết ơn. Chế độ ăn truyền thống của họ nổi bật với việc tiêu thụ thịt và cá sống hoặc đông lạnh như hải cẩu, tuần lộc, cá hồi Bắc cực, mỡ cá voi narwhal hay thậm chí cả gấu Bắc cực. Không qua nấu chín, những món ăn ấy giúp bảo toàn dưỡng chất - đặc biệt là Omega-3 và vitamin C - những yếu tố thiết yếu cho cơ thể trong khí hậu lạnh giá.
Nhưng vượt lên trên giá trị dinh dưỡng, đó còn là văn hóa. Việc ăn sống những lát thịt cá voi, dùng dao Ulu cắt thịt tươi ngay sau buổi săn, hay cùng chia sẻ những phần “quà của biển cả” với cả cộng đồng, đều phản ánh một truyền thống cổ xưa về sự gắn bó với thiên nhiên và tinh thần tôn kính với loài vật bị hy sinh. Chia sẻ thực phẩm là hành động của sự hợp tác, là niềm tin rằng ai cũng xứng đáng được nuôi dưỡng, cả về thể chất lẫn tình cảm.
Ẩm thực của người Inuit còn phản ánh đức tin về sự chữa lành. Nhiều món ăn truyền thống như dầu hải cẩu, thịt tuần lộc hay cá hồi không chỉ nuôi cơ thể mà còn được xem là “vị thuốc” tự nhiên giúp tăng cường sức khỏe và chống lại bệnh tật. Một số niềm tin cho rằng ăn một bộ phận cụ thể của con vật, chẳng hạn tim hay gan, có thể giúp truyền lại sức mạnh và phẩm chất của chúng cho con người.
Săn bắn và hái lượm không đơn thuần là kỹ năng sinh tồn, mà còn là nghi thức kết nối với tổ tiên, với đất trời và với những linh hồn động vật. Người Inuit không chỉ ăn để sống, họ ăn để tưởng nhớ, để tôn vinh, để bảo tồn bản sắc và giữ gìn sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
NƠI DAO KHÔNG CHỈ CẮT RỜI, MÀ LÀ KẾT NỐI
Dao Ulu là một công cụ cắt truyền thống nổi bật với lưỡi dao hình bán nguyệt, được xem là “dao của phụ nữ” trong ngôn ngữ Inuktitut. Tuy nhiên, theo thời gian, dao Ulu đã vượt khỏi giới hạn giới tính và trở thành công cụ thiết yếu cho cả phụ nữ và đàn ông ở các vùng Bắc cực như Alaska, Canada, Greenland và Siberia.
Lịch sử của dao Ulu bắt nguồn từ khoảng 2.500 năm trước Công nguyên. Khi đó, người bản địa đã khéo léo sử dụng đá phiến, xương, ngà voi để tạo nên những lưỡi dao đầu tiên. Về sau, nhờ giao thương và tiếp cận với công nghệ luyện kim, chất liệu lưỡi dao đã dần chuyển sang đồng, sắt, và thép, giúp tăng độ sắc bén và độ bền. Tay cầm dao thường làm từ gỗ, xương, gạc tuần lộc hoặc ngà hải mã - những vật liệu sẵn có từ tự nhiên.
Dao Ulu đóng vai trò quan trọng trong đời sống thường ngày: từ lọc cá, xẻ thịt hải cẩu, gấu Bắc cực, cho đến xử lý da thú để may quần áo, làm lều. Động tác lắc đặc trưng khi sử dụng dao cho phép người dùng cắt, băm, cạo, thái một cách linh hoạt và hiệu quả. Ngoài chức năng làm bếp, Ulu còn giúp chế tạo công cụ, vật dụng trong gia đình, khẳng định tính đa năng trong môi trường sống khắc nghiệt.
Tùy từng khu vực, dao Ulu có sự biến thể về kiểu dáng. Ulu Alaska thường to bản, dùng cho các thao tác nặng; Ulu Canada có độ cong rõ rệt; Ulu Greenland thì nhỏ gọn, phù hợp để cắt sợi hoặc may vá; trong khi Ulu Siberia lại có lưỡi rộng, chắc để xử lý thú lớn. Dù là ở đâu, dao Ulu vẫn luôn là biểu tượng gắn liền với sự khéo léo, sinh tồn và mối gắn kết bền chặt giữa con người và thiên nhiên nơi Bắc cực hoang sơ.
MUKTUK - MÓN QUÀ TỪ BIỂN
Nếu dao Ulu là biểu tượng của sự khéo léo thì muktuk (hay còn gọi là “mattak” ở Greenland, “muktaaq” ở Canada) lại là biểu tượng của lòng biết ơn - một món ăn truyền thống của người Inuit được làm từ lớp da và mỡ của cá voi trắng (beluga), cá voi đầu cong (bowhead) hoặc narwhal - loài kỳ lân biển kỳ bí của vùng Bắc cực.
Khác với cảm quan thường thấy về ẩm thực, muktuk không được nấu chín. Lớp da cá voi bóng mượt, dày và có độ giòn như sụn khi ăn sống, kết hợp cùng phần mỡ trắng mềm mịn tạo nên trải nghiệm vừa béo ngậy, vừa thanh lạnh. Mùi vị có thể lạ với người lần đầu thưởng thức - một chút tanh mằn mặn như biển mùa đông, một chút béo như bơ thô, nhưng với người Inuit, đó là hương vị của sự sống, của sự no đủ giữa vùng đất thiếu thốn rau xanh và ánh nắng mặt trời.
Muktuk thường được thái hạt lựu bằng dao Ulu, rồi ăn sống kèm nước tương, mù tạt hoặc đôi khi chỉ đơn giản là… không gì cả. Bởi với người Inuit, nguyên bản là điều quý giá. Một miếng muktuk không chỉ mang lại nguồn vitamin C quý giá (trong da cá voi có nhiều hơn cả cam), mà còn là lời nhắc nhở về tinh thần cộng đồng - vì mỗi lần săn cá voi là một sự kiện tập thể, một nghi thức lớn lao đầy trang trọng.
Người Inuit không “ăn biển” một cách vội vàng. Họ tôn kính con vật bị hiến tế, ăn để ghi nhớ và tri ân, ăn để tiếp nhận sức mạnh và sự sống từ thiên nhiên. Một bữa ăn muktuk vì thế không đơn thuần là chuyện khẩu vị - mà là sự kết nối giữa con người với đại dương Bắc cực - nơi từng con sóng đều mang theo ký ức của tổ tiên.
Ẩm thực của người Inuit không mang dáng dấp cầu kỳ mà thô mộc, nguyên sơ như vùng đất băng giá đã nuôi họ suốt hàng ngàn năm. Nhưng chính sự thô mộc ấy lại ẩn chứa những tầng sâu về tri thức sinh tồn, bản sắc cộng đồng và lòng tôn kính thiên nhiên - điều mà ít nền ẩm thực nào trên thế giới có thể sánh được.
Bài: Thanh Quân
Men&life
Bình Luận